Chi phí giao dịch forex trên thị trường ngoại hối là chi phí chung mà trader ngoại hối phải chịu để tiến hành hoạt động mua bán của mình. Trong đó, có những chi phí không tránh khỏi bao gồm chi phí hoa hồng, chênh lệch giá mua bán(Spread), chi phí nạp rút tiền, và chi phí chuyển đổi ngoại tệ, hoặc phí swap, v.v.
Và có các chi phí tùy chọn cho những dịch vụ tăng thêm mà trader có thể muốn mua, chẳng hạn như dịch vụ tin tức, dịch vụ phân tích kỹ thuật tùy chỉnh và kết nối nhanh hơn.
Bài viết dưới đây chia sẻ những loại phí giao dịch mà trader mới bắt đầu không nên bỏ qua.
1. Tại sao cần biết các chi phí giao dịch forex?
Đối với mỗi giao dịch mà bạn đặt lệnh, cơ bản nhất, bạn sẽ phải trả một số tiền nhất định về phí spread hoặc hoa hồng cho mỗi giao dịch mà bạn đặt với một sàn môi giới.
Những chi phí giao dịch này khác nhau tùy theo sàn môi giới, nhưng thường là một số tiền tương đối thấp so với giá trị lệnh của bạn. Đây thường là chi phí giao dịch duy nhất mà bạn có khả năng phải chịu.
Điều này nghe có vẻ như là một quy trình đơn giản, nhưng nhiều trader bỏ qua các chi phí giao dịch này và do đó đánh giá thấp những thách thức để tạo ra lợi nhuận dài hạn.
Đối với nhiều trader ngoại hối, việc không tạo ra lợi nhuận không phải lúc nào cũng là do không thể giao dịch tốt – đôi khi việc quản lý sai hoặc đánh giá thấp các chi phí liên quan có thể dẫn đến thua lỗ khi mà trên lý thuyết tính toán, kết quả giao dịch sẽ dẫn đến thành công.
Bằng cách xem xét và nắm vững các chi phí chính của giao dịch, trader có thể tự trang bị kiến thức sẵn sàng hơn để quản lý vốn của họ.
2. Chi phí giao dịch chính – Spread và hoa hồng
Các chi phí phổ biến nhất liên quan đến giao dịch là phí spread và phí hoa hồng được tính bởi sàn môi giới cho mỗi giao dịch được đặt. Những chi phí này phát sinh bất kể các giao dịch đó lời hay lỗ.
Lưu ý rằng: Chi phí thay đổi tùy theo sàn môi giới, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn kiểm tra tỷ giá được cung cấp trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch nào. Nhiều sàn môi giới bán lẻ, ví dụ, không tính phí hoa hồng trực tiếp, thay vào đó thêm chi phí của họ vào spread.
2.1 Thuật ngữ “Spread” thực sự có nghĩa là gì?
“Spread” hay “Chênh lệch giá mua bán” là 1 loại phí giao dịch mà sàn môi giới tính cho nhà đầu tư để giao dịch.
Sàn môi giới sẽ báo giá hoặc cung cấp cho bạn hai mức giá cho mỗi cặp tiền tệ mà họ cung cấp trên nền tảng giao dịch của mình: giá mua (bid price) và giá bán (ask price). Spread là sự khác biệt giữa hai mức giá này (giá bid và ask). Đây chính là cách sàn môi giới kiếm tiền.
Để minh họa, giả sử bạn muốn thực hiện giao dịch mua trên EUR / USD và biểu đồ giá của bạn hiển thị giá 1,2000. Các sàn môi giới, tuy nhiên, sẽ báo giá hai giá, 1.2002 và 1.2000.
- Khi bạn nhấp vào nút mua, bạn sẽ được nhập vào một lệnh mua với giá điền vào 1.2002. Điều này có nghĩa là bạn đã bị tính phí 2 pips cho spread (chênh lệch giữa giá 1.2002 và 1.2000).
- Spread thậm chí còn bị tính 2 lần nếu bạn sử dụng bán khống. Giả sử bạn muốn thực hiện một giao dịch bán khống và giá không đổi. Mức giá bán được điền vào sẽ là 1,2000, nghĩa là bạn bị tính phí spread 2 pips cho lệnh bán. Khi bạn thoát giao dịch – nói cách khác là mua lại lệnh bán – bạn vẫn sẽ thanh toán phí spread 1 lần nữa.
- Bất cứ giá nào hiển thị tại thời điểm bạn muốn thoát khỏi giao dịch của mình, lệnh đóng sẽ bị tinh 2 pips trên mức giá đó. Ví dụ: nếu bạn muốn thoát tại 1.9980, trên thực tế bạn sẽ thoát giao dịch của mình tại 1.9982. Chi phí giao dịch
2 ví dụ trên cho thấy cách spread xuất hiện trong đầu tư. Spread là chi phí giao dịch của bạn và là cách sàn môi giới kiếm tiền. Giá bid là giá cao nhất mà sàn môi giới sẽ trả để mua tài sản/ tiền tệ từ bạn và giá ask là giá thấp nhất mà sàn môi giới sẽ trả để bán tài sản/ tiền tệ cho bạn.
Để một trader kiếm được lợi nhuận hoặc tránh thua lỗ trong giao dịch, giá phải di chuyển đủ nhiều để bù đắp chi phí spread.
2.2 Mức spread biến đổi
Cũng cần lưu ý rằng mức spread bạn phải trả có thể phụ thuộc vào biến động thị trường và cặp tiền tệ được giao dịch. Cách tính phí spread biến đổi này phổ biến ở các thị trường với độ biến động cao hơn. Chi phí giao dịch
Ví dụ: nếu thị trường yên tĩnh, tức là không có nhiều hoạt động thị trường và độ biến động thấp, sàn môi giới có thể tính phí spread +2 pip. Nhưng nếu độ biến động tăng hoặc thanh khoản giảm trong cùng thị trường đó, cùng sàn môi giới đó sẽ tính mức spread cao hơn để kết hợp với rủi ro bổ sung của thị trường nhanh hơn, mỏng hơn.
Một số sàn môi giới cũng tính phí hoa hồng để xử lý và thực hiện giao dịch. Trong những trường hợp này, sàn môi giới chỉ có thể tăng mức spread một phần hoặc không tăng, bởi vì họ có thể kiếm tiền qua kênh hoa hồng.
2.3. Commission – Hoa hồng là gì và nó được tính như thế nào?
Hoa hồng trong giao dịch ngoại hối có thể là một khoản phí cố định – một khoản tiền cố định bất kể khối lượng giao dịch – hoặc một khoản phí theo tỷ lệ % – khối lượng giao dịch càng cao, hoa hồng càng cao.
Hoa hồng tương tự như spread ở chỗ được tính cho trader trên mỗi giao dịch được đặt dù có lời hay lỗ. Do đó, giao dịch sau đó cần phải đạt được lợi nhuận để trang trải chi phí hoa hồng.
Hoa hồng Forex có thể có hai dạng chính:
- Phí cố định – sử dụng mô hình này, sàn môi giới tính một khoản cố định bất kể quy mô và khối lượng giao dịch được đặt. Ví dụ: Với một khoản phí cố định, một sàn môi giới có thể tính phí hoa hồng $ 1 cho mỗi giao dịch được thực hiện, bất kể quy mô có.
- Phí theo tỷ lệ % – cách phổ biến nhất để tính hoa hồng. Số tiền mà một trader được tính dựa trên quy mô giao dịch; ví dụ: sàn môi giới có thể tính phí “$x trên mỗi triệu đô la trong khối lượng giao dịch” hoặc rõ ràng nhất là theo tỷ lệ phần trăm. Nói cách khác, khối lượng giao dịch càng cao, giá trị tiền mặt của hoa hồng được tính càng cao.
Với khoản phí tương đối, sàn môi giới có thể tính phí $ 1 trên $ 100.000 của một cặp tiền được mua hoặc bán. Nếu một trader mua $ 1.000.000 EURUSD, người môi giới nhận được $ 10 dưới dạng hoa hồng. Nếu một trader mua $10.000.000, sàn môi giới sẽ nhận được $100 dưới dạng hoa hồng.
Phí theo tỷ lệ %, trong một số trường hợp, có thể thay đổi và dựa trên số tiền được mua hoặc bán.
Ví dụ: một sàn môi giới có thể tính phí hoa hồng 1 đô la cho mỗi $1.000.000 của một cặp tiền tệ được mua hoặc bán với giới hạn giao dịch là $10.000.000.
Nếu một trader mua $10.000.000 EURUSD, sàn môi giới sẽ nhận được $ 10 dưới dạng phí. Tuy nhiên, nếu trader đó mua hơn $10.000.000 EURUSD, họ sẽ phải chịu phí mới. Thông thường hoa hồng tính theo kiểu tỷ lệ giảm dần cho số lượng giao dịch càng lớn để khuyến khích các giao dịch lớn hơn, tuy nhiên, sẽ khác nhau tùy theo sàn môi giới.
Trước khi đưa ra đánh giá về mô hình hoa hồng nào là hiệu quả nhất về chi phí, một trader phải xem xét thói quen giao dịch của chính mình. Ví dụ, các trader giao dịch với khối lượng lớn có thể chỉ muốn trả một khoản phí cố định để giảm chi phí.
Trong khi các trader nhỏ hơn, giao dịch khối lượng tương đối thấp, có thể có xu hướng thích hoa hồng thay đổi dựa trên quy mô giao dịch vì điều này dẫn đến phí tương đối nhỏ hơn cho hoạt động giao dịch của họ. Chi phí giao dịch
3. Các loại phí giao dịch Forex bổ sung khác
Ngoài phí Spread và commission được công bố, ngoài ra còn có phí giao dịch forex ẩn với một số môi giới. Một số khoản phí bạn nên chú ý bao gồm phí không hoạt động, mức tối thiểu hàng tháng hoặc hàng quý, chi phí ký quỹ và các khoản phí liên quan khác.
3.1 Lãi suất sử dụng đòn bẩy
Đòn bẩy là một công cụ mà các trader sử dụng như một cách để tăng lợi nhuận cho khoản đầu tư ban đầu của họ. Một lý do mà thị trường ngoại hối rất phổ biến đối với các nhà đầu tư là vì dễ dàng tiếp cận đòn bẩy.
Tuy nhiên, các trader phải cẩn thận trong việc sử dụng đòn bẩy vì điều này có thể làm tăng chi phí của mỗi giao dịch đến mức không thể quản lý được. Chi phí giao dịch
3.2 Swap fee/ Roll over fee
Khi giao dịch được để mở qua đêm, có một chi phí khác cần được tính đến bởi trader giữ lệnh qua đêm. Chi phí này chủ yếu tập trung vào thị trường ngoại hối và được gọi là tái đầu tư qua đêm – Swap fee.
Chi phí này có thể âm hoặc dương, nghĩa là chi phí này cũng có thể là một khoản thu nhập của bạn. Lý do được giải thích bên dưới.
Mỗi loại tiền bạn mua và bán đi kèm với lãi suất qua đêm riêng kèm theo. Sự khác biệt giữa hai mức lãi suất của các loại tiền bạn đang giao dịch sẽ cho bạn chi phí giữ lệnh qua đêm. Các tỷ lệ này không được xác định bởi sàn môi giới của bạn, nhưng ở cấp Liên ngân hàng.
Ví dụ: nếu bạn mua GBP / USD, thì rollover sẽ phụ thuộc vào chênh lệch giữa lãi suất của Vương quốc Anh và Hoa Kỳ. Nếu Vương quốc Anh có lãi suất 5% và Hoa Kỳ có lãi suất 4%, trader sẽ nhận được khoản thanh toán 1% cho lệnh đang mở của họ vì đã mua tiền tệ từ quốc gia với lãi suất cao hơn – nếu họ bán loại tiền này, sau đó họ sẽ bị tính phí 1% thay thế. Chi phí giao dịch
3.3 Phí nguồn cấp dữ liệu
Ngoài các chi phí giao dịch như trên, các trader nên tính chi phí tăng thêm khi tính toán lợi nhuận tổng thể của mình.
Nguồn cấp dữ liệu giúp trader thấy và nắm bắt những gì đang xảy ra trên thị trường tại bất kỳ thời điểm nào dưới dạng tin tức và phân tích hành động giá. Dữ liệu này sau đó được sử dụng bởi các trader để đưa ra các quyết định quan trọng:
- Khi nào nên vào và ra thị trường
- Cách quản lý mọi lệnh đang mở
- Đặt điểm dừng lỗ ở đâu
Do đó dữ liệu này được liên kết trực tiếp với hiệu suất của trader; dữ liệu hiệu quả tốt là rất quan trọng để duy trì lợi thế không đổi trên thị trường.
Những chi phí này thường là một mức giá cố định được tính hàng tháng. Các chi phí khác nhau giữa các nhà cung cấp, cũng như chất lượng và tính chất của nguồn cấp dữ liệu của họ. Chi phí giao dịch
Điều quan trọng là các trader xác định loại cấp dữ liệu nào mà mình cảm thấy thoải mái và tự tin nhất khi sử dụng trước khi cam kết tiền với bất kỳ nhà cung cấp nào. Chi phí giao dịch
Các chi phí khác cho trader có thể bao gồm đăng ký vào tạp chí hoặc gói truyền hình, cho phép truy cập vào các kênh tin tức tài chính liên tục. Chi phí tham dự triển lãm, chương trình hoặc hướng dẫn cũng có thể cần được xem xét nếu bạn là một trader mới làm quen.
Tổng hợp bởi wp.vnrebates.io
Theo tradimo.com và sưu tầm